VN520


              

肉中刺, 眼中釘

Phiên âm : ròu zhōng cì, yǎn zhōng dīng.

Hán Việt : nhục trung thứ, nhãn trung đinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

肌肉中的小刺, 眼睛上生的疔瘡。比喻極端憎惡而急於除去的事物。《紅樓夢》第八○回:「快叫個人牙子來, 多少賣幾兩銀子, 拔去肉中刺, 眼中釘, 大家過太平日子。」也作「眼中疔, 肉中刺」。


Xem tất cả...