Phiên âm : ròu zhōng cì, yǎn zhōng dīng.
Hán Việt : nhục trung thứ, nhãn trung đinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
肌肉中的小刺, 眼睛上生的疔瘡。比喻極端憎惡而急於除去的事物。《紅樓夢》第八○回:「快叫個人牙子來, 多少賣幾兩銀子, 拔去肉中刺, 眼中釘, 大家過太平日子。」也作「眼中疔, 肉中刺」。